Giá xe Kawasaki Z1000 luôn được những người đam mê mô tô quan tâm. Cùng tìm hiểu về mẫu xe Kawasaki Z1000 đình đám này qua bài viết dưới đây.
Loading...
1. Bảng giá xe Kawasaki Z1000 mới nhất 2023
Kawasaki Z1000 là một trong những mẫu xe Kawasaki nhận được sự quan tâm nhiều nhất từ cộng đồng những người yêu mô tô ở Việt Nam. Mẫu xe này được giới thiệu với 2 phiên bản là Kawasaki Z1000 và Kawasaki Z1000R.
Dưới đây là bảng giá xe Kawasaki Z1000 mới nhất 2023 tại Việt Nam:
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Kawasaki Z1000 | 435.500.000 đ | 461.340.000 đ |
Kawasaki Z1000R | 498.000.000 đ | 523.020.000 đ |
>> Xem thêm: Bảng giá xe Kawasaki tại Việt Nam mới nhất
2. Thông số kỹ thuật xe Kawasaki Z1000
Nội dung | Thông số |
Kích thước | 2.045 x 790 x 1.055 mm |
Độ cao gầm xe | 125 mm |
Chiều cao yên xe | 815 mm |
Trọng lượng | 221 kg |
Dung tích bình xăng | 17 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6 lít cho mỗi 100km |
Kích thước lốp trước/sau |
|
Phanh trước/sau |
|
Loại động cơ | DOHC, 4 thì, 4 xilanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xi lanh | 1.043 cc |
Tỷ số nén | 11,8 : 1 |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Bôi trơn cưỡng bức |
Công suất | 104.5 kW {142 PS} / 10,000 rpm |
Momen xoắn | 111 Nm tại tua 7.300 vòng/phút |
Hộp số | 6 cấp |
Ly hợp | Đa đĩa ướt |
Hệ thống truyền động | Xích |
3. Đánh giá
1. Thiết kế
Kawasaki Z1000 phiên bản 2023 gần như không có sự thay đổi nhiều so với phiên bản trước, chỉ bổ sung thêm tùy chọn màu sắc Xám - Xanh. Là mẫu naked bike điểm hình nên thiết kế của Kawasaki Z1000 nổi bật với những đường góc cạnh tinh tế, đẹp mắt.
Ở phần đầu xe, Kawasaki Z1000 cụm đèn pha hình đôi mắt sắc nhọn cùng đèn báo rẽ ở hai bên mang lại cảm giác mạnh mẽ.
Một số thiết kế đặc trưng của Kawasaki Z1000 vẫn được tận dụng như như bình xăng gồ cao, yên xe cách điệu kiểu chữ Z, cặp bô đặc trưng...
Đuôi xe Kawasaki Z1000 được tích hợp đèn hậu LED hiện đại và đèn xi-nhan hình tam giác, tạo cảm giác ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Z1000 sở hữu kích thước không đổi với chiều dài tổng thể 2.045 mm, chiều rộng 790 mm, chiều cao 1.055 mm, chiều cao yên 815 mm và trọng lượng không tải 221 kg. Tay lái và ghế ngồi cao cấp giúp người điều khiển thoải mái khi di chuyển.
2. Động cơ
Kawasaki Z1000 vẫn giữ nguyên khối động cơ DOHC, dung tích 1.043 cc, công suất 140 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn 111 Nm tại 7.300 vòng/phút mang đến trải nghiệm khỏe khoắn và mạnh mẽ khi vận hành.
Một cải tiến của Kawasaki Z1000 phiên bản 2023 đó là đã được hiệu chỉnh lại ECU, giúp xe đạt chuẩn về khí thải Euro 4 và vận hành mượt mà, trơn tru hơn.
Hệ thống nồi chống trượt Assist And Slipper Clutch được trang bị trên xe giúp giảm thiểu tình trạng nhảy bánh, trượt bánh khi vào cua hoặc chuyển số gấp.
Phuộc trước Showa SFF-BP 41 mm (Separate Function Fork-Big Piston’s), phuộc sau Ohlins S46DR1S dạng liên kết ngang là những trang bị của Kawasaki Z1000 để xe phân bổ trọng lượng tập trung và giảm khối lượng, nhiệt độ từ động cơ đáng kể.
3. Trang bị và tiện ích
Nhìn chung, đánh giá xe Kawasaki Z1000 2023 được có trang bị đầy đủ các tính năng và tiện ích hiện đại.
Một số trang bị nổi bật có thể kể đến như hệ thống điều khiển điện tử ECU tiên tiến, đèn chiếu sáng full LED, màn hình LCD thông minh hiển thị đầy đủ các thông tin về tốc độ, vòng tua, mức nhiên liệu...
Trang bị an toàn trên Kawasaki Z1000 là hệ thống phanh đĩa kép trước có đường kính 310mm, cặp heo dầu 4 piston và phanh đĩa đơn sau có đường kích 250 mm. Ngoài ra còn có hệ thống chống bó cứng phanh ABS trang bị tiêu chuẩn ở cả 2 phiên bản.
Bình xăng Kawasaki Z1000 có dung tích 17 lít được thiết kế nhô cao, hướng về phía trước. Thiết kế này cũng giúp người lái có điểm tựa khi cần hạ thấp người để tăng tốc.
So với thế hệ đầu, Z1000 mới 2023 đã tăng thêm 2 lít dung tích để phục vụ những biker thích đi đường trường.
4. Ưu nhược điểm của xe Kawasaki Z1000
1. Ưu điểm
- Thiết kế naked bike đẹp mắt với phong cách thể thao đầy mạnh mẽ.
- Động cơ mạnh mẽ, khả năng tăng tốc nhanh và đạt tốc độ cao.
- Trọng lượng xe lớn giúp xe vận hành đầm và chắc khi ở tốc độ cao.
- Hệ thống treo và phanh chất lượng, tăng tính an toàn khi vận hành.
- Nhiều trang bị hiện đại vượt trội: chiếu sáng LED, phuộc Showa và phanh Brembo cao cấp.
2. Nhược điểm
- Giá thành đắt, phù hợp với phân khúc khách hàng cao cấp.
- Thiết kế chưa thoải mái lắm trong những chuyến đi xa hoặc thời gian di chuyển lâu dài.
- Xe nặng, yên cao, phù hợp với người có thể lực tốt.
5. Các câu hỏi thường gặp về Kawasaki Z1000
1. Kawasaki Z1000 giá bao nhiêu?
Mẫu xe mô tô Kawasaki giá đề xuất hiện nay là 435 triệu đồng, giá lăn bánh là 461,34 triệu đồng.
2. Kawasaki Z1000 bao nhiêu cc?
Xe Kawasaki Z1000 có dung tích xi lanh 1043 cc.
3. Kawasaki Z1000 nặng bao nhiêu kg?
Xe Kawasaki Z1000 có trọng lượng là 221 kg.
Trên đây là bảng giá xe Kawasaki Z1000 và những thông tin xung quanh mẫu xe này. Hy vọng bạn đã có được thông tin bổ ích cho mình.