Chứng chỉ PTE Lựa chọn thông minh cho du học định cư

Trong xu thế hội nhập, nhu cầu du học, lao động, định cư các quốc gia phát triển là đích đến của rất nhiều người. Đang cực hot trong cộng đồng xin visa Úc, New Zealand, Canada, chứng chỉ PTE giải quyết được hàng loạt những rào cản cho người Việt trong quá trình học, thi và xét duyệt thị thực. Nếu bạn vẫn còn mơ hồ về chứng chỉ tiếng Anh PTE và có thời hạn sử dụng bao lâu?, xem ngay bài viết dưới đây để hiểu đúng, chọn đúng, tránh mất thời gian và tiền bạc không đáng có.

Tóm tắt sơ bộ về chứng chỉ PTE:

Tên đầy đủPearson Test of English
Đơn vị chủ quảnPearson
Đơn vị tổ chức thi tại Việt NamEMG & Đức Anh
Nơi thiHà Nội & Hồ Chí Minh
Hình thức thiThi trên máy tính
Thời lượng thiTừ 2 tiếng
Lệ phí thi$185, tương đương 4,700,000VND
Thang điểm10 - 90
Thời hạn trả điểmTrong 5 ngày làm việc kể từ khi hoàn thành bài thi
Hiệu lực chứng chỉ PTE2 năm hoặc vĩnh viễn (tùy loại chứng chỉ)
Phạm vi chấp nhậnMạnh nhất tại Úc, New Zealand, Canada, Anh quốc

Nội dung bài viết

Khái niệm chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là một chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế được tổ chức bởi Pearson, tập đoàn giáo dục và khảo thí hàng đầu thế giới. PTE được công nhận bởi các trường đại học, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp trên toàn cầu. Chứng chỉ PTE nhằm phục vụ cho các mục đích du học, lao động, định cư.

khái niệm PTE là gì

6 Lợi ích của chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE mang lại nhiều lợi ích cho người sở hữu, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục, việc làm và định cư. Dưới đây là những lợi ích nổi bật của chứng chỉ PTE:

Mở rộng cơ hội du học

Được công nhận bởi hàng ngàn trường đại học và cơ sở giáo dục trên toàn thế giới, bao gồm cả các trường đại học danh tiếng ở Anh, Mỹ, Úc, Canada, và nhiều nước khác.
Giúp bạn dễ dàng nhập học và được xét học bổng tại các trường đại học quốc tế.

Nâng cao cơ hội việc làm

Được chấp nhận bởi nhiều doanh nghiệp đa quốc gia và các tổ chức quốc tế.
Giúp bạn tăng khả năng cạnh tranh trong thị trường việc làm, đặc biệt là trong các ngành nghề yêu cầu trình độ tiếng Anh cao.
Mở ra cơ hội thăng tiến nghề nghiệp và kiếm được mức lương cao hơn.

Hỗ trợ định cư

Được sử dụng để làm hồ sơ xin visa định cư tại các quốc gia như Úc, Canada, New Zealand và nhiều quốc gia khác.
Giúp bạn dễ dàng xin thị thực và định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh.

Nâng cao kỹ năng tiếng Anh

Bài thi PTE được thiết kế để đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh, bao gồm cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết.
Việc ôn luyện và thi PTE giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Tiết kiệm thời gian và chi phí

So với IELTS, PTE thường có thời gian thi ngắn hơn và kết quả được công bố nhanh chóng (trong vòng 5 ngày làm việc).
Bài thi PTE cũng có nhiều điểm thi và có thể thi online, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

Thuận tiện và linh hoạt

PTE có nhiều điểm thi trên toàn thế giới và có thể thi online, giúp bạn linh hoạt lựa chọn thời gian và địa điểm thi phù hợp.
Bài thi được thực hiện trên máy tính, giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn trong quá trình thi.

5 loại chứng chỉ PTE phổ biến cần phân biệt

Tính đến tháng 05/2024, Pearson công bố tổng cộng 5 bài thi PTE phục vụ cho các mục tiêu khác nhau, bao gồm:

  • PTE Academic
  • PTE General
  • PTE Core
  • PTE Young Learners
  • PTE UKVI

Bảng tổng quan dưới đây giúp bạn có cái nhìn cụ thể để phân biệt các loại chứng chỉ PTE chính xác nhất.

Tên chứng chỉ

PTE Academic

PTE Core

PTE UKVI

PTE General

PTE Young Learners

Thang điểm

10-90

Hình thức thi

Trên máy tính

Thi trên giấy & thi nói trực tiếp

Mục tiêu

Là bài thi mang tính học thuật, dùng hoàn thiện điều kiện hồ sơ xin visa du học, lao động, định cư hoặc để nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh

Là bài thi PTE được sử dụng riêng cho những người có mục tiêu lao động, định cư Canada

Là bài thi PTE được Bộ Nội vụ Vương quốc Anh (UKVI) chính thức công nhận để đánh giá năng lực tiếng Anh cho mục đích du học, làm việc và định cư tại Anh

Là bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh cơ bản cho người lớn, không mang thiên hướng học thuật

Là bài thi PTE xây dựng riêng cho đối tượng trẻ em, nhằm đánh giá khả năng vận dụng 4 kỹ năng tiếng Anh cơ bản nhất: Nghe, Nói, Đọc, Viết

Đối tượng thi

Từ 16 tuổi trở lên

Từ 14 tuổi trở lên

Trẻ em từ 6 - 13 tuổi

Thời gian thi

2 tiếng

90 phút

80 - 95 phút

Giá trị

Có giá trị chứng nhận năng lực sử dụng tiếng Anh tại 3300+ cơ quan, trường học trên toàn thế giới. Có giá trị cho hồ sơ du học, lao động, định cư tại 11 quốc gia trên thế giới

Có giá trị với Bộ di trú Canada khi xét duyệt hồ sơ lao động, định cư

Có giá trị tại Anh Quốc để xét du học, lao động, định cư

Có giá trị đánh giá năng lực tiếng Anh cho học sinh - sinh viên tại các trường cao đẳng, đại học trên toàn thế giới Không có giá trị xét duyệt hồ sơ visa

Có giá trị đánh giá năng lực tiếng Anh cho học sinh dưới 13 tuổi tại các trường học trên toàn thế giới. Không có giá trị xét duyệt hồ sơ visa

Hiệu lực

2 năm

Trọn đời

Cấp độ

9 cấp độ: Từ A1 - C2

5 cấp độ: Từ A1 - B2

4 cấp độ: Từ Pre A1 - A2+

PTE Academic

Chứng chỉ tiếng Anh PTE Academic có giá trị và phổ biến nhất tính đến thời điểm hiện tại. Đây cũng là chứng chỉ PTE duy nhất hiện tại có kỳ thi được tổ chức tại Việt Nam.

Mục đích của bài thi PTE Academic là để phân loại và đánh giá những người có khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, nghiên cứu như sinh viên cao đẳng - đại học, nghiên cứu sinh thạc sĩ - tiến sĩ, người lao động chất lượng cao làm việc trong môi trường nói tiếng Anh hàng ngày. Vì vậy, đề bài yêu cầu thí sinh đọc hiểu được những văn bản có tính học thuật, biết cách viết bài luận thể hiện quan điểm cá nhân.

Đối tượng dự thi PTE Academic là người trên 18 tuổi. Với thí sinh từ 16 đến dưới 18 tuổi, nếu có nhu cầu dự thi cần có giấy tờ đảm bảo từ người giám hộ hợp pháp.

PTE Core

PTE Core là chứng chỉ được công nhận bởi Bộ di trú Canada cho các hồ sơ đương đơn xin visa lao động hoặc định cư đầu tư, định cư tay nghề. Chính vì vậy, bài thi có sự giảm nhẹ về tính học thuật, thêm vào một số tình huống giao tiếp, sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày như phản xạ với tình huống, viết email…

Đối tượng dự thi PTE Core phải là người từ 16 tuổi trở lên. Trong đó, thí sinh từ 16 - 18 tuổi cần có giấy tờ đảm bảo từ người giám hộ hợp pháp.

PTE Academic UKVI

PTE Academic UKVI là chứng chỉ dành riêng cho các hồ sơ xét duyệt thị thực Anh quốc, chỉ được đăng ký dự thi tại các trung tâm khảo thí do Bộ nội vụ vương quốc Anh ủy quyền. Chứng chỉ này có hiệu lực với các hình thức visa:

  • Sinh viên/học sinh/nghiên cứu sinh theo học mọi chương trình, từ khóa ngắn hạn cho đến các bậc đào tạo sau đại học.
  • Nhà đầu tư, nhà khởi nghiệp, nhà truyền giáo cần thị thực nhập cư
  • Người đi làm cần cấp visa lao động.

bằng pte tiếng anh

Đối tượng dự thi PTE Academic UKVI tương đương với đối tượng của PTE Academic và PTE Core.

PTE General

PTE General là chứng chỉ chứng nhận khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản cho người lớn, có giá trị trọn đời. PTE General được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực giáo dục, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận các cơ hội học tập trên toàn thế giới. Mặc dù hiện tại chưa được Bộ di trú các nước chấp nhận, PTE General đang nỗ lực mở rộng phạm vi công nhận và hợp tác với các tổ chức di trú để mang đến nhiều cơ hội hơn cho người sử dụng.

Bài thi PTE General ngắn hơn và tập trung chủ yếu vào các tình huống đàm thoại hàng ngày, không mang nặng tính học thuật. Chứng chỉ này có giá trị trọn đời, tức là chỉ cần thi 1 lần duy nhất và không cần thi lại.

Hiện nay, PTE General đã được Pearson đổi tên thành PEIC (Pearson English International Certificate). Bất cứ ai từ 14 tuổi trở lên đều có thể dự thi chứng chỉ PEIC. Với người dưới 18 tuổi cần có phụ huynh giám hộ để đăng ký thi.

PTE Young Learners

PTE Young Learners là kỳ thi được Pearson thiết kế riêng cho đối tượng trẻ em từ 6 - 13 tuổi, với tinh thần đánh giá năng lực tiếng Anh không áp lực. Trẻ được tham gia các trò chơi và hoạt động nhóm, qua đó phản ánh được khả năng vận dụng ngôn ngữ.

Chứng chỉ PTE Young Learners có giá trị trọn đời, tuy nhiên không có giá trị xét duyệt visa. Đây được coi như bước đệm để trẻ chuẩn bị cho các bài thi PTE có tính học thuật cao hơn sau này, nếu có mục đích học tập, làm việc, định cư tại một quốc gia nói tiếng Anh.

Bài thi hiện đang được tổ chức tại hơn 28 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam.

Cấu trúc đề thi tiếng Anh PTE

Các bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh thường chia theo 4 phần Nghe - Nói - Đọc - Viết. Tuy nhiên, bài thi PTE lại chia làm 3 phần lớn. Trong mỗi phần thi lớn có nhiều bài thi nhỏ, cụ thể theo thứ tự như sau:

Phần thi lớn

Bài thi nhỏ

Yêu cầu

Số câu

Thời lượng

Phần 1: Speaking & Writing (Nói và Viết)

Personal Introduction

Giới thiệu bản thân ngắn gọn.

1 câu - KHÔNG TÍNH ĐIỂM

1 phút

Read Aloud

Đọc to đoạn văn được cho sẵn

6-7 câu

54 - 67 phút

Repeat Sentence

Nhắc lại câu đã được nghe

10-12 câu

Describe Image

Mô tả lại tranh, biểu đồ

3-4 câu

Re-tell Lecture

Tóm tắt lại 1 bài giảng

1-2 câu

Answer Short Question

Trả lời câu hỏi ngắn

5-6 câu

Summarize Written Text

Tóm tắt lại 1 đoạn văn viết

1-2 câu

Essay

Viết bài luận

1 câu

Phần 2: Reading (Đọc)

Read & Write: Fill in the Blank

Đọc và điền vào chỗ trống, sau đó viết 1 câu mô tả đoạn văn

5-6 câu

30 phút

Multiple Choice - Multiple Answers

Chọn đáp án đúng. Bạn được chọn nhiều đáp án

1-2 câu

Re-order Paragraphs

Sắp xếp lại đoạn văn theo thứ tự hợp lý

2-3 câu

Reading: Fill in the Blank

Đọc và điền vào chỗ trống

4-5 câu

Multiple Choice - Single Answer

Chọn đáp án đúng. Bạn được chọn duy nhất 1 đáp án

1-2 câu

Phần 3: Listening (Nghe)

Summarize Spoken Text

Nghe và tóm tắt lại 1 đoạn văn ngắn

1-2 câu

30-43 phút

Multiple Choice - Multiple Answers

Nghe và chọn đáp án đúng. Bạn được chọn nhiều câu trả lời

1-2 câu

Fill in the Blanks

Nghe và điền vào chỗ trống

2-3 câu

Highlight Correct Summary

Nghe 1 đoạn văn và chọn câu tóm tắt đúng nhất

1-2 câu

Multiple Choice - Single Answer

Nghe và chọn đáp án đúng. Bạn chỉ được chọn 1 câu trả lời

1-2 câu

Select Missing Word

Tìm từ còn thiếu

1-2 câu

Highlight Incorrect Words

Đánh dấu từ sai

2-3 câu

Write From Dictation

Nghe chép chính tả

3-4 câu

Academic & UKVI

Cấu trúc ở bảng trên đang được áp dụng chung cho bài thi PTE Academic và PTE Academic UKVI.

2 bài thi này chỉ khác nhau về nơi đăng ký và nơi thi. Cách thức chấm điểm, quy trình làm bài hoàn toàn giống nhau.

Core

Với bài thi PTE Core, cấu trúc có 3 thay đổi để gắn liền với đời sống hơn, bao gồm:

  • Thay bài Re-tell Lecture (tóm tắt bài giảng) bằng bài thi Respond to a Situation (xử lý tình huống).
  • Thay bài thi viết Essay bằng thi viết Email.
  • Bỏ bài Highlight Correct Summary ở phần thi Listening, chỉ còn tổng cộng 7 bài nhỏ trong thi Listening.

bằng pte có hiệu lực bao lâu

General

Bài thi PTE General chỉ có 9 phần thi, so với tổng 21 phần của bài thi PTE Academic. 9 phần thi này được chia thành Bài thi nói (The spoken Interview) và Bài thi viết (Written test). Bài nói sẽ thi trước bài viết 2 tuần.

Do bài thi này có giá trị sử dụng thấp, không được chấp nhận khi nộp hồ sơ visa và không tổ chức thi tại Việt Nam nên bạn không cần thiết phải tìm hiểu quá sâu về cấu trúc đề thi. Nếu bạn có nhu cầu biết chi tiết, có thể tham khảo tại trang thông tin chính thức về kỳ thi PEIC của Pearson.

Young Learners

Bài thi PTE Young Learners có cấu trúc khác biệt hoàn toàn so với các bài thi dành cho người lớn. Thí sinh sẽ trải qua 11 bài tập trong phần thi viết và 2 bài trong phần thi nói.

Bài thi được thiết kế để trẻ không cảm thấy áp lực, tự tin thể hiện khả năng ngoại ngữ của mình. Vì vậy, trong quá trình thi, thí sinh được tiếp xúc với nhiều hình họa, các phần thi nhóm và trò chơi sôi nổi.

Để tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc đề và cách tính điểm bài thi PTE Young Learners, bạn có thể tham khảo tại đây.

Điểm bài thi PTE với hệ chấm điểm chéo

Cách tính điểm thi PTE

Điểm thi PTE được tính trên thang điểm 10 - 90. Trong đó, 90 là điểm số tối đa thí sinh có thể nhận được, và 10 được tính là thang điểm liệt.

Bài thi PTE có hệ thống chấm điểm linh hoạt, cho phép bạn đạt điểm tối thiểu 10 ngay cả khi chưa hoàn thành xuất sắc một vài câu hỏi. Điều này giúp giảm bớt áp lực cho thí sinh, đặc biệt trong hai phần thi Speaking và Listening, vốn đòi hỏi kỹ năng và sự tập trung cao.

Điểm thi PTE được chia làm 2 phần, thể hiện rất rõ trên bảng điểm trả về cho thí sinh:

  • Điểm cho từng kỹ năng: Tính riêng dựa trên số lượng đáp án đúng của từng kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
  • Điểm trung bình: Cộng tổng điểm kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, chia cho 4 và lấy số trung bình.

bằng pte có hiệu lực bao lâu

Cách tính điểm cụ thể từng phần thi không được Pearson công bố. Thí sinh tự tính điểm trung bình bài thi PTE như hướng dẫn ở trên.

Lưu ý:

  • Bảng điểm PTE chỉ có bản mềm trả về trên website, đủ tính pháp lý cho mọi loại hồ sơ. Thí sinh dùng trực tiếp bảng điểm này để xin học hoặc xin visa.
  • Với thi sinh PTE Academic UKVI, hệ thống sẽ trả kèm 1 mã URN. Khi điền hồ sơ, thí sinh thêm mã này để nhà trường hoặc đại sứ quán có thể check điểm trên một hệ thống bảo mật riêng.

Bảng quy đổi điểm PTE

Điểm thi PTE Academic có thể quy đổi sang các điểm bài thi tiếng Anh tương đương khác như IELTS/TOEFL. Dưới đây là bảng quy đổi điểm chi tiết:

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS

Điểm PTE Academic

Điểm IELTS

23

4.5

29

5

36

5.5

46

6

56

6.5

66

7

76

7.5

84

8

89

8.5

90

9

Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL iBT

Điểm PTE Academic

Điểm TOEFL iBT

38

40-44

42

54-56

46

65-66

50

74-75

53

79-80

59

87-88

64

94

68

99-100

72

105

78

113

84

120

Lưu ý: Bảng quy đổi điểm số trên do Pearson đề xuất và được DIBP phê duyệt. Sẽ có sự cập nhật thay đổi hàng năm, bạn nên theo dõi định kỳ tại website để nắm bắt thông tin nhanh nhất.

Hiểu về hệ thống chấm điểm chéo để tối ưu lộ trình ôn thi

Điểm khác biệt lớn nhất trong cách tính điểm của bài thi PTE so với các chứng chỉ khác, đó là hệ thống chấm điểm chéo. Hiểu đơn giản, thay vì máy chấm từng phần thi riêng biệt, 1 phần thi của bạn sẽ được chấm và phân bổ điểm cho 2 kỹ năng cùng lúc.

Dưới đây là sơ đồ chấm điểm chéo chi tiết của các phần thi thuộc bài thi PTE.

thời hạn chứng chỉ pte

Từ sơ đồ, bạn có thể thấy những phần thi chiếm trọng số điểm rất cao được khoanh màu đỏ.

Ví dụ: Bài thi Read Aloud thuộc phần thi Speaking & Writing, nhưng khi chấm thì điểm sẽ được phân bổ 33% cho kỹ năng Nói (Speaking) và 27% cho kỹ năng Đọc (Reading).

Sơ đồ này chính là kim chỉ nam để phân loại các phần thi trọng yếu, nhằm phân bổ thời lượng học hợp lý sao cho học nhàn nhất, điểm vẫn cao nhất.

Ưu điểm và nhược điểm của chứng chỉ PTE

Ưu điểm

Nhược điểm

Được công nhận tại 11 quốc gia, 5 cơ quan di trú và 3300 cơ quan, trường học trên thế giới

Lợi thế thủ tục thấp hơn IELTS do chưa được chấp nhận bởi tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới

Thi máy, chấm máy, đảm bảo tính công bằng

Tính học thuật chưa quá cao

Gia tăng cơ hội đạt visa Úc, New Zealand, Canada

Chi phí thi, luyện thi tiết kiệm

Thời gian nhận chứng chỉ nhanh, chỉ tối đa 5 ngày làm việc

Ưu điểm

  • Được công nhận rộng rãi

Chứng chỉ PTE hiện đang được công nhận chính thức tại 3300+ cơ quan, trường học tại hơn 130 quốc gia, như một tiêu chí đánh giá trình độ ngoại ngữ của ứng viên. Như vậy, chỉ với một chứng chỉ, bạn có trong tay chìa khóa để mở cánh cửa bước đến nhiều đất nước tiên tiến trên thế giới.

bằng pte đi được những nước nào

  • Công bằng, đánh giá đúng năng lực

Như trên đã nói, toàn bộ bài thi PTE được diễn ra trên máy tính (trừ PTE General và PTE Young Learners). Quá trình chấm thi cũng được thực hiện bởi hệ thống AI thông minh, không có sự can thiệp của yếu tố con người.

Việc sử dụng công nghệ giúp ứng viên giảm được vấn đề tâm lý khi không cần vấn đáp với giám khảo người thật. Bên cạnh đó, chấm máy có độ chính xác cao hơn và ít chủ kiến cá nhân. Nhờ vậy, thí sinh nhận được điểm sớm và được đo lường năng lực tiếng Anh chuẩn xác, khách quan hơn.

  • Gia tăng cơ hội đậu visa Úc, New Zealand, Canada

Sở hữu chứng chỉ tiếng Anh là một lợi thế lớn trong quá trình xin visa, giúp bạn tăng cơ hội thành công và sẵn sàng nắm bắt những chương trình xét duyệt bất ngờ từ Chính phủ. Chuẩn bị chứng chỉ tiếng Anh từ sớm sẽ giúp bạn tự tin và chủ động hơn trên con đường chinh phục ước mơ du học.

Với bài thi PTE, nếu có một lộ trình ôn thi khoa học, bạn hoàn toàn có thể đạt được mốc điểm PTE 42+ (tương đương IELTS 5.5) trong vòng chỉ 3-4 tháng. Việc rút ngắn thời gian học, chủ động về chứng chỉ là lợi thế để bạn được duyệt hồ sơ sớm, hoặc kịp nộp hồ sơ cho những đợt mở cổng xét duyệt bất ngờ của Chính phủ.

pte được chấp nhận ở nước nào

Học tiếng Anh cho mục đích lao động và định cư ở nước ngoài là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng vô cùng bổ ích, đặc biệt đối với các anh chị đã trưởng thành. Sự kiên trì và nỗ lực học tập sẽ mở ra cơ hội trải nghiệm cuộc sống mới và gặt hái thành công tại môi trường quốc tế.

Chọn chứng chỉ PTE Academic hay PTE Core, anh chị loại bỏ được rào cản về tính học thuật. Ngoài ra, có thể áp dụng mẹo để rút ngắn thời gian ôn thi, sớm đạt được mốc điểm PTE từ 36 trở lên. Đây là một “cứu cánh” để thay đổi cục diện hồ sơ, từ thiếu tiếng Anh sang có tiếng Anh trong thời gian ngắn.

  • Tiết kiệm 50% chi phí luyện thi

Do thời gian ôn thi ngắn, thường chỉ kéo dài tối đa 6-12 tháng, chi phí bỏ ra để ôn thi PTE tiết kiệm hơn hẳn so với thi các kỳ thi năng lực ngoại ngữ có hiệu lực tương đương.

Thậm chí, nếu bạn có nền tiếng Anh tốt và có nhiều thời gian ôn tập, việc tự luyện thi PTE tại nhà là hoàn toàn khả thi. Bạn chỉ cần đăng ký thêm 1 khóa luyện thi Speaking PTE để củng cố và tránh nhận điểm liệt Nghe - Nói (vốn là 2 kỹ năng gây khó khăn nhất cho thí sinh PTE). Các khóa học 1 kỹ năng này thường có mức chi phí cực kỳ hợp lý, ai cũng có thể tham gia.

  • Chỉ tối đa 5 ngày để nhận chứng chỉ

Các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến như IELTS, TOEFL, TOEIC cần ít nhất 7 - 10 ngày để trả điểm. Tiếp đến là 2-10 ngày để nhận được bảng điểm chính thức. Thời gian chờ bảng phân tích điểm số (breakdown score) và phúc khảo (nếu cần) thậm chí lên đến 30 - 45 ngày.

thi pte tiếng anh

Do được thi và chấm bằng máy, thí sinh thi PTE không cần chờ đợi lâu như vậy để có kết quả. Bạn sẽ nhận được email hoàn thành bài dự thi trong khoảng 2 giờ kể từ khi ra khỏi phòng thi. Thời gian nhận được kết quả chính thức gói gọn trong 5 ngày làm việc. 80% thí sinh thi PTE nhận được điểm trong vòng 24 giờ từ lúc hoàn thành bài.

Vì vậy, nếu bạn đang cần chứng chỉ ngoại ngữ gấp để bổ sung cho hồ sơ visa, PTE sẽ luôn là lựa chọn tối ưu.

Nhược điểm

  • Chỉ được công nhận xét thị thực tại 5 quốc gia

Chính thức đến năm 2024, chỉ có 5 Bộ di trú tại Úc, New Zealand, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ công nhận chứng chỉ PTE. Tuy nhiên, với Anh Quốc và Mỹ, việc công nhận này đi kèm với rất nhiều các điều kiện và chỉ nằm trong phạm vi một số trường học, cơ quan, chương trình nhập cư nhất định.

Xét một cách công tâm, chứng chỉ PTE sẽ là lợi thế mạnh nhất cho những ai có kế hoạch du học, lao động, định cư Úc, New Zealand, Canada.

  • Tính học thuật chưa cao

Bài thi PTE đánh giá toàn diện khả năng tiếng Anh, bao gồm cả kiến thức học thuật và kỹ năng ứng dụng thực tế. Với điểm PTE trung bình 50, các bạn du học sinh đã có nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình học tập tại môi trường quốc tế. Để nâng cao hiệu quả học tập và làm quen với từ vựng chuyên ngành, việc chủ động trau dồi thêm tiếng Anh sẽ là bước đệm giúp các bạn tự tin hòa nhập và đạt thành tích tốt trong học tập.

Các anh chị đi theo diện lao động tay nghề hay định cư lại không bị ảnh hưởng nhiều. Với điểm số PTE từ 30 trở lên, anh chị đã có kỹ năng tiếng Anh đủ để dùng trong công việc, sinh hoạt hàng ngày.

4 mốc điểm PTE cần lưu tâm

Mốc PTE 30

PTE 30 là mốc điểm thi khởi đầu cho mọi loại visa. Cụ thể, visa 462 Working Holiday của Úc chỉ yêu cầu band điểm PTE trung bình tối thiểu 30, không xét từng kỹ năng.

Như vậy, dù bạn bị liệt 1-2 kỹ năng nhưng điểm trung bình bài thi trên 30, bạn vẫn đủ điều kiện nộp visa.

Để luyện thi từ mất gốc lên đến PTE 30, bạn cần 3-6 tháng tự ôn hoặc từ 2 tháng ôn luyện tại trung tâm.

thời hạn chứng chỉ pte

Mốc PTE 36

Đây là mốc điểm thường được yêu cầu cho diện visa tay nghề của Úc và New Zealand. Điểm khác biệt của mốc điểm PTE 36 so với PTE 30, đó là chính phủ sẽ xét duyệt hồ sơ dựa trên cả điểm trung bình lẫn điểm thành phần.

Bạn phải đảm bảo điểm trung bình bài thi trên 36 và không có kỹ năng nào dưới 30 điểm.

Để đạt kết quả tốt nhất trong bài thi PTE 36, đặc biệt là hai kỹ năng Listening và Speaking, việc chuẩn bị sớm và luyện tập thường xuyên là chìa khóa thành công. Dành thời gian ôn tập từ 3 tháng trở lên sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, tự tin thể hiện khả năng và đạt điểm số như mong đợi.

Mốc PTE 42+

PTE 42 là yêu cầu tối thiểu cho học sinh, sinh viên muốn du học Úc và New Zealand. Tuy nhiên, vì là mốc tối thiểu nên du học sinh đi nước ngoài bằng điểm số này bắt buộc phải học dự bị tiếng Anh trước khi được vào chuyên ngành.

Nếu bạn không vượt qua được bài thi tiếng Anh, rất có thể bạn sẽ phải quay về nước. Chính vì vậy, sau khi đạt được PTE 42, hãy lập tức lên kế hoạch ôn tập để đạt được mốc điểm tiếp theo, đó là PTE 50+

Mốc PTE 50+

Các loại hồ sơ visa du học, sau đại học, định cư tại Úc, New Zealand, Canada đều yêu cầu điểm PTE trên 50 điểm.

Sau thay đổi chính sách mới nhất vào tháng 3/2024, điểm PTE cho du học sinh visa 500 Úc đã tăng lên 50 điểm, và cho visa 485 sau đại học là 58 điểm. Đây đều là các mốc điểm cao và cần lộ trình ôn tập bài bản, có study plan rõ ràng.

pte chứng chỉ

Nếu ôn tập từ mất gốc, bạn cần khoảng 6 tháng để đạt đến điểm số này. Nếu bạn đã có nền từ PTE 42, thời gian ôn tập có thể rút ngắn chỉ còn từ 1-2 tháng tùy điểm số bạn cần.

Lưu ý riêng với Canada

Đối với các hồ sơ lao động và định cư Canada, điểm thi PTE Core sẽ được Bộ di trú đối chiếu với khung điểm CLB (Canadian Language Benchmark) để xét liệu ứng viên đã đạt đủ tiêu chí về mặt ngôn ngữ hay chưa.

Dựa theo khung điểm này, bạn có thể thấy Canada lọc ứng viên dựa trên điểm thành phần từng kỹ năng, thay vì điểm Overall như các quốc gia khác. Do đó, trước khi ôn thi, bạn hãy xác định rõ loại visa mình muốn xin và khung CLB tương ứng để khoanh vùng mốc điểm cần đạt.

  • Bảng quy đổi điểm PTE Core sang khung CLB Canada

CLB

Điểm PTE Core

Listening

Reading

Speaking

Writing

10

89-90

88-90

89-90

90

9

82-88

78-87

84-88

88-89

8

71-81

69-77

76-83

79-87

7

60-70

60-68

68-75

69-78

6

50-59

51-59

59-67

60-68

5

39-49

42-50

51-58

51-59

4

28-38

33-41

42-50

41-50

3

18-27

24-32

34-41

32-40

Hãy nói rõ nhu cầu visa và điểm thi cần đạt với Trung tâm luyện thi của bạn để có phương án ôn tập phù hợp, nhằm đạt đúng số điểm chính phủ yêu cầu.

Lệ phí thi tiếng Anh PTE

Lệ phí thi PTE sau cập nhật gần nhất vào cuối năm 2023 hiện là 185$, quy đổi ra tiền Việt rơi vào khoảng 4,700,000 VND.

Để cập nhật nhanh nhất những thông tin về lệ phí thi PTE, bạn hãy theo dõi trang Fanpage chính thức của PTE Life để nắm bắt kịp thời trong vòng 24h kể từ khi có thay đổi.

PTE online practice

Về cách thức thanh toán: Bạn phải chuẩn bị thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng quốc tế để thanh toán lệ phí thi qua cổng đăng ký chính thức. Một số loại thẻ được chấp nhận bao gồm American Express, JCB, Mastercard hoặc Visa.

2 trung tâm thi PTE tại Việt Nam

Việt Nam hiện chỉ có 2 trung tâm tổ chức thi PTE được ủy quyền chính thức bởi Pearson gồm:

  • EMG Education
  • Đức Anh

Các địa điểm thi đều nằm tại Hà Nội và Hồ Chí Minh. Trong trường hợp bạn sống ở tỉnh thành khác, hãy lựa chọn địa điểm thi thuận tiện đi lại nhất với bản thân.

Lưu ý: Đây là các trung tâm tổ chức thi, không có chức năng luyện thi. Nếu cần ôn thi cấp tốc, hãy tìm hiểu thông tin về các Trung tâm luyện thi PTE uy tín.

5 bước đăng ký thi PTE

Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Dưới đây là 5 bước để thí sinh đăng ký dự thi PTE:

  1. Truy cập trang mypte.pearsonpte.com để tạo tài khoản đăng ký dự thi và điền đầy đủ các thông tin cá nhân theo hộ chiếu.
  2. Kiểm tra email để xác nhận lại thông tin đăng nhập.
  3. Đăng nhập lại vào tài khoản mypte. Tại đây, bạn chọn và đặt lịch thi theo hướng dẫn.
  4. Thanh toán lệ phí thi.
  5. Đến trung tâm khảo thí vào đúng ngày giờ đã đặt lịch, mang theo đúng loại giấy tờ tùy thân bạn dùng để đăng ký lịch thi (Hộ chiếu hoặc CCCD).

Lưu ý:

Mỗi người chỉ được tạo 1 tài khoản dự thi duy nhất, dùng cho tất cả các lần thi PTE. Vì vậy, cần bảo mật kỹ thông tin tài khoản và ID thí sinh của bản thân.

Thi lại và phúc khảo điểm thi PTE

Hướng dẫn yêu cầu thi lại

Nếu điểm thi không như mong muốn, bạn được quyền đăng ký thi lại không giới hạn số lần. Mỗi lần thi lại cách nhau tối thiểu 5 ngày. Với việc thi lại tự nguyện, bạn đặt lịch và đóng phí như bình thường.

Tuy nhiên, có 2 trường hợp bạn có khả năng được yêu cầu thi lại miễn phí từ Pearson:

  • Quá trình làm bài có trục trặc kỹ thuật không thể khắc phục dẫn đến ảnh hưởng tới điểm số, tâm lý thi
  • Lỗi của máy chấm thi dẫn đến điểm liệt, điểm thấp hơn hẳn so với năng lực thật

Kiểm tra tiếng Anh PTE

Với 2 trường hợp trên, bạn hãy trực tiếp viết email đến hệ thống Customer Support của Pearson để khiếu nại. Email cần viết bằng tiếng Anh. Nếu không tự tin, hãy nhờ sự trợ giúp từ Trung tâm luyện thi bạn theo học để được hướng dẫn cách viết email chuẩn nhất.

Phúc khảo điểm thi

Điểm thi PTE được chấm hoàn toàn trên máy, nên các trường hợp phải phúc khảo điểm vô cùng hy hữu. Bên cạnh đó, nếu “điểm thi thấp hơn so với dự kiến” chỉ là ý kiến chủ quan của cá nhân bạn, việc phúc khảo có thể sẽ không mang lại kết quả khác biệt.

Trong trường hợp bạn có những bằng chứng xác thực về việc máy chấm sai, hãy liên hệ với Pearson để được phúc khảo điểm qua hotline: 00 852 3077 4927 (Dành riêng cho thí sinh khu vực châu Á Thái Bình Dương).

Lưu ý:

  • Chỉ được phúc khảo 2 kỹ năng Viết và Nói. 2 kỹ năng Nghe và Đọc hiện không được hỗ trợ phúc khảo.
  • Bạn sẽ mất 1 khoản phí 125USD/lần phúc khảo. Nếu điểm số sau phúc khảo có thay đổi (bất kể lên hay xuống), bạn sẽ được hoàn lại phí này. Trường hợp điểm không thay đổi, bạn sẽ không được hoàn lại chi phí phúc khảo đã đóng.
  • Hệ thống Pearson tự động ghi nhận điểm số chấm lại GẦN NHẤT là điểm chính thức, dù điểm cao hơn hay thấp hơn. Bạn không được lựa chọn bảng điểm mình mong muốn.

3 lưu ý quan trọng khi thi PTE nếu không muốn mất điểm oan

Trước thi

Thời gian:

  • Bạn cần có mặt tại điểm thi 30 phút trước khi bài thi bắt đầu để làm các thủ tục check in. Trong thời gian này, bạn sẽ được giám thị phổ biến và điều lệ, quy định bài thi.
  • Nếu đến muộn sau 15 phút kể từ khi bài thi bắt đầu, thí sinh không được phép dự thi và không được hoàn lại lệ phí thi.

Kinh nghiệm thi PTE

Giấy tờ tùy thân:

  • Bạn cần mang hộ chiếu hoặc CCCD còn hạn, đúng như thông tin đã đăng ký thi trên hệ thống để làm thủ tục vào phòng thi.
  • Khi vào phòng thi, giám thị sẽ kiểm tra giấy tờ tùy thân và sao chụp lại, chụp ảnh chân dùng, quét tĩnh mạch lòng bàn tay (sinh trắc học) để đảm bảo thí sinh không gian lận trong quá trình thi.

Vật dụng được mang vào phòng thi:

  • Khăn giấy (không có chữ), thuốc ho hoặc thuốc điều trị bệnh đã được mở và kiểm tra
  • Đai cố định cổ, chân, tay, đầu gối trong trường hợp thí sinh bị thương cần hỗ trợ.
  • Kính, máy trợ thính, dụng cụ tiêm insulin cá nhân.
  • Áo có túi, giám thị sẽ kiểm tra để đảm bảo túi không có bất cứ thứ gì.

Trước khi vào phòng thi, thí sinh sẽ đi qua máy scan để rà soát xem có bỏ sót vật dụng nào trong danh sách cấm hay không. Hãy nhớ kiểm tra thật kỹ túi áo quần của mình, vì chỉ 1 mẩu giấy nhỏ không có giá trị, nhưng có in chữ cũng có thể khiến bạn bị hủy kết quả thi và bị cấm thi trong 3 năm.

Vật dụng không được mang vào phòng thi:

  • Các thiết bị điện tử như điện thoại di động, đồng hồ thông minh, laptop…
  • Đồ trang sức kim loại có kích thước lớn hơn 1cm như đồng hồ, vòng tay, vòng cổ, nhẫn.
  • Các phụ kiện trang phục như mũ, găng tay, khăn quàng cổ.
  • Sách vở, tài liệu, giấy tờ có in chữ.

Vật dụng không được mang vào phòng thi pte

Thí sinh được phát bút và giấy note bằng mica có thể xóa để sử dụng trong khi thi, nên không cần thiết phải mang giấy nháp vào phòng thi. Nếu bạn mang theo, giám thị sẽ từ chối và yêu cầu bạn gửi tại tủ lưu trữ phía bên ngoài khu vực thi.

Trong thi

Từ kinh nghiệm đúc kết của các giáo viên và hơn 3000 học viên đã thi trước đây tại PTE Life, có 7 lưu ý phòng thi để bạn bảo toàn điểm số:

  • Kiểm tra thật kỹ mic trước khi bắt đầu bài thi Speaking. Nếu phát hiện các lỗi giật, rè, không nghe được tiếng, lập tức giơ tay xin trợ giúp của giám thị. Đã có không ít trường hợp bị điểm liệt Speaking, kéo theo liệt Listening chỉ vì không check mic kỹ trước khi làm bài.
  • Phòng thi rất ồn, dễ khiến bạn phân tâm trong khi làm bài. Để khắc phục việc này, hãy làm quen với tiếng ồn phòng thi trước khi thi để có những cách tập trung cao độ bất chấp mọi âm thanh xung quanh.
  • Che tay che mic để tránh tiếng ồn và đặt mic đúng vị trí để đảm bảo âm thanh thu vào mic sáng rõ, dễ nghe nhất.
  • Hãy cố gắng trả lời lưu loát bài thi Speaking vì điểm Fluency (trôi chảy) và Pronunciation (phát âm) luôn cao hơn điểm Content (Nội dung). Quá tập trung nghĩ câu trả lời hoàn hảo chẳng khác gì bạn đang bỏ con cá lớn để lấy con cá nhỏ cả.
  • Với phần thi Reading, bạn không cần làm theo thứ tự mà có thể bỏ qua câu tiếp theo nếu gặp câu khó gây mất thời gian.
  • Thời lượng thi của từng phần thi Listening - Speaking - Reading - Writing là thời lượng tổng, bạn tự phân bổ cho từng bài thi nhỏ. Hãy chú ý canh thời gian để không mất quá nhiều thời lượng cho các phần bài khó, ít điểm mà không kịp làm các bài dễ, ăn điểm nhiều hơn.
  • Kiểm tra chính tả thật kỹ bài Writing trước khi nộp, đảm bảo đủ dấu chấm, phẩy, viết hoa đầu câu.

Sau thi

Sau khi hoàn thành bài thi, bạn sẽ nhận được email thông báo xác nhận từ Pearson. Bảng điểm được trả về tối đa trong 5 ngày làm việc. Nếu không nhận được bảng điểm đúng hạn, hãy liên hệ với Pearson để được cung cấp thông tin và hỗ trợ.

So sánh bài thi PTE với bài thi IELTS

Thắc mắc “PTE hay IELTS khó/dễ hơn?” được rất nhiều người hỏi trên các diễn đàn, hội nhóm xin visa du học, lao động, định cư. Thực tế, mỗi bài thi sẽ có những lợi thế và bất lợi riêng.

Việc chọn một bài kiểm tra phụ thuộc rất nhiều vào quốc gia của bạn, loại thị thực bạn muốn và kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn phần nào thấy được sự khác biệt giữa chứng chỉ PTE và IELTS, để đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp:


Loại bài thi

PTE Academic

IELTS Academic

Hình thức thi

Chỉ thi trên máy tính

Có thể thi giấy hoặc thi máy tính (chuẩn bị sẽ chuyển toàn bộ về thi máy)

Kỹ năng đánh giá

Nghe - Nói - Đọc - Viết

Nghe - Nói - Đọc - Viết

Nội dung

- Tập trung vào hiểu chi tiết một đoạn văn bản hoặc hội thoại.

- Cân bằng giữa tính học thuật và ứng dụng đời sống

- Tập trung vào khái quát ý chính lẫn chi tiết cụ thể của một văn bản học thuật hoặc đoạn hội thoại từ đơn giản đến phức tạp.

- Tính học thuật cao

Cách thức đánh giá

Đánh giá chéo từng kỹ năng, tính khách quan cao hơn

Đánh giá riêng biệt từng kỹ năng

Chấm điểm

Máy chấm, độ chính xác cao, không có chủ kiến

- Máy chấm các phần thi Listening và Reading.

- Người chấm phần thi Speaking và Writing, vẫn mang phần nào ý kiến chủ quan của giám khảo.

Tính ứng dụng

Tính ứng dụng cao, gắn với đời sống thực tiễn

Nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành, chuyên sâu

Thời gian thi

Khoảng 2 tiếng

→ Tiết kiệm thời gian, chi phí chờ đợi, đi lại.

- 3 tiếng thi Listening - Reading - Writing

- 15 phút thi Speaking, thi trước hoặc sau khi thi 3 phần thi còn lại, có thể được sắp xếp lịch thi vào 1 ngày khác.

Thời gian có điểm

1-5 ngày

7-14 ngày

Độ phổ biến

Được chấp nhận bởi 3,300+ tổ chức. Chỉ có thể dùng để nộp hồ sơ visa tại 11 quốc gia, trong đó mạnh nhất tại Úc, New Zealand, Canada, Anh quốc, Mỹ.

Được chấp nhận bởi hơn 10,000 tổ chức trên toàn thế giới. Có lợi thế về mặt thủ tục khi có thể sử dụng để hoàn thiện hồ sơ xin bất cứ loại visa nào.

Thời lượng luyện thi

Từ 2 tháng, tùy band điểm mong muốn

Từ 6 tháng, tùy trình độ nền và band điểm mong muốn

Lợi thế ôn tập

- Có các tips, mẹo dễ “ăn điểm”.

- Có nhiều template để áp dụng, không cần tự nghĩ nội dung câu trả lời.

- Ngân hàng để vừa phải, có thể chia nhóm, chọn lọc bộ đề dự đoán để tiết kiệm thời gian học.

- Có các tips, mẹo để tìm đáp án đúng nhanh hơn.

- Có template cho bài essay, tuy nhiên vẫn cần khả năng phân tích đề bài và vốn từ vựng tốt để đạt band điểm trên 6.5.

- Có bộ đề dự đoán cho Speaking, tuy nhiên số lượng câu cần học lớn. Trong cập nhật mới nhất, dự kiến mỗi tháng có khoảng 100 đề Speaking.

Nếu mục tiêu của bạn là Úc, New Zealand, Anh hoặc Canada thì PTE là một lợi thế lớn. Nó có thể rút ngắn thời gian học. Bạn cũng không cần mất nhiều thời gian chờ đợi điểm, phù hợp với những bạn chỉ có từ 1-2 tháng để hoàn thiện hồ sơ visa.

Mặt khác, nếu bạn có nhu cầu học tập, làm việc hoặc định cư ở nước khác thì bạn cần phải thi IELTS và lên kế hoạch ôn tập sớm để tránh mất nhiều chi phí thi lại.

Chứng chỉ PTE có thời hạn bao lâu?

Chứng chỉ PTE có hiệu lực 2 năm, riêng với mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc thì hiệu lực lên đến 3 năm.

Sau thời hạn 2 năm (hoặc 3 năm trong trường hợp nhập cư Úc), điểm số PTE của bạn sẽ bị xóa khỏi trang web và không còn hiển thị. Tuy nhiên, một số tổ chức có thể vẫn chấp nhận chứng chỉ PTE của bạn trong một khoảng thời gian nhất định sau khi hết hạn. Bạn nên kiểm tra với tổ chức cụ thể để biết chính sách của họ.

Trên đây là tổng hợp toàn bộ những thông tin bạn cần nắm rõ về bài thi PTE. Trong tương lai, khi bài thi này được công nhận ở nhiều quốc gia hơn, cơ hội du học, lao động, định cư sẽ dễ dàng hơn với rất nhiều người. Nếu bạn có các thắc mắc khác về chứng chỉ PTE, hãy liên hệ PTE Life để được tư vấn và cập nhật nhanh nhất. Chúc bạn ôn tập và thi tốt, sớm có được visa như ý.

Link nội dung: https://chodichvu.vn/chng-ch-pte-tt-tn-tt-v-bi-thi-cch-t-im-cao-a32100.html