Giá xe Future 125 Fi 2024 có giá đề xuất từ 31.09 - 32,97 triệu đồng. Còn giá lăn bánh sẽ dao động từ 36,71 - 32,97 triệu đồng, tùy từng phiên bản và từng vùng.
Honda Future 2024 được ra mắt tại các đại lý kể từ ngày 18/1/2024 với 3 phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Đặc biệt và Cao cấp.
Bảng giá xe Honda Future 2024 Fi mới nhất tại đại lý trong tháng 3
Đơn vị: Đồng
Các phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh - KV1 | Giá lăn bánh - KV2 | Giá lăn bánh - KV3 |
Future phiên bản Cao Cấp vành đúc | 31.702.909 | 37.354.054 | 33.510.000 | 32.760.000 |
Future phiên bản Đặc Biệt vành đúc | 32.193.818 | 37.869.509 | 34.770.000 | 34.020.000 |
Future phiên bản Tiêu Chuẩn vành nan hoa | 30.524.727 | 36.116.963 | 35.300.000 | 34.550.000 |
* KV1: Gồm Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, KV2: Gồm các thành phố trực thuộc TW (Trừ Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Mình, KV3: Gồm các thành phố khác ngoại trừ KV1 và KV2
Mức giá Niêm Yết của dòng xe Honda Future Fi trong tháng 3 không có sự thay đổi so với thời điểm tháng 2. Trong khi đó, theo khảo sát của chúng tôi tại các đại lý trên Toàn Quốc, giá lăn bánh tại khu vực Hà Nội và TP.HCM đang chênh lệch ở mức cao nhất nằm trong khoảng từ 5 - 6 triệu đồng/xe, tại các thành phố khác mức chênh lệch chỉ nằm trong khoảng từ 2 - 4 triệu đồng/xe.
>> Theo dõi cập nhật mới nhất:
- Bảng giá xe Honda mới nhất tại đại lý
- Giá xe Future cũ đời đầu cập nhật mới nhất
- Bảng tính lãi suất mua xe Honda Future trả góp mới nhất
Đánh giá xe Honda Future 125 Fi 2024
Dưới đây là những đánh giá chi tiết về xe Honda Future 125 Fi 2024, từ thiết kế cho đến động cơ và các trang bị tiện ích.
1. Thiết kế
Phiên bản Future 2024 lần này, được Honda thay đổi đáng kể. Phần bầu lọc gió của xe hay phần mặt nạ được thiết kế có phần tương đồng với dòng xe SH, giúp nâng cao tính thẩm mỹ và cải thiện hiệu suất cho xe.
Cụm đèn xi nhan và đèn định vị được sắp xếp ở vị trí cân xứng, hài hòa với hai bên của mặt nạ xe.
Phần logo "Future" thiết kế 3D, làm tăng thêm vẻ hiện đại và sang trọng cho chiếc xe.
Phần thân xe và đuôi xe cũng được thiết kế gọn hơn, nhưng không kém phần cá tính và mạnh mẽ.
2. Động cơ
Điểm cộng là Future 125 FI được kế thừa động cơ 125cc danh tiếng của Honda, đầy mạnh mẽ với hiệu suất vượt trội mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Theo ước tính, bạn chỉ tốn khoảng 1 lít xăng để di chuyển quãng đường 65,9 km mà thôi.
Điểm trừ là hầu như phần động cơ không có gì thay đổi, công suất và mô men xoắn của xe chỉ tăng lên khoảng 1% so với thế hệ cũ.
3. Trang bị tiện ích
Đèn pha với thiết kế nổi bật, được trang bị LED có tuổi thọ cao, tiết kiệm năng lượng, cường độ ánh sáng mạnh, giúp nâng cao khả năng quan sát vào ban đêm.
Ổ khóa đa năng được tích hợp 4 trong 1, bao gồm: Khóa điện, khóa từ, khóa cổ, khóa yên.
Cốp đựng đồ lớn, để vừa được 1 mũ bảo hiểm full face cùng một vài vật dụng cá nhân.
>> Tin liên quan: Cách mở cốp xe Future chi tiết nhất
=> Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, Honda Future vẫn còn tồn tại một vài nhược điểm nhỏ.
Ưu điểm:
- Thiết kế xe hiện đại, sang trọng, được nâng cấp đèn LED.
- Vận hành mạnh mẽ: Tuy khối động cơ là 125cc nhưng xe vận hành rất ổn định.
- Khả năng bứt tốc mạnh mẽ.
- Tiết kiệm xăng: Honda Future 2024 là dòng xe số tiết kiệm xăng, chỉ từ 65,9km/1 lít xăng.
Nhược điểm:
- Chiều cao yên khá cao: Yên xe cao đến 756 mm, được thiết kế 2 tầng, khá bất tiện cho các bạn nữ mặc váy/đầm.
- Phần yếm xe hẹp nên khả năng chắn nước không được tốt.
- Xe vẫn phát ra tiếng kêu khá to khi nổ máy.
Thông số kỹ thuật Honda Future 2024
Các thông số | Giá trị |
Khối lượng bản thân |
|
Dài x Rộng x Cao | 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258 mm |
Độ cao yên | 756 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Công suất tối đa | 6,83 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy); 0,7 lít (thay nhớt) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1.54 L |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
Moment cực đại | 10,2 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,9cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 |
>> Tìm hiểu thêm:
- Nên mua Wave RSX hay Future
- Nên mua xe Winner X hay Honda Future
- Nên mua Future hay Jupiter
Những câu hỏi về xe Future thường gặp
Dưới đây là một vài câu hỏi thường gặp về xe Honda Future 2024.
1. Xe Honda Future 2024 có bao nhiêu phiên bản?
Hiện nay, trên thị trường, Honda Future 2024 gồm có 3 phiên bản:
- Honda Future phiên bản cao cấp (Phanh đĩa - vành đúc)
- Honda Future phiên bản đặc biệt (Phanh đĩa - vành đúc)
- Honda Future phiên bản tiêu chuẩn (Phanh đĩa - vành nan hoa)
2. Xe Honda Future 2024 có bao nhiêu màu?
Tùy theo từng phiên bản sẽ có những màu sắc riêng:
- Phiên bản cao cấp gồm 3 màu sắc chính: Trắng đen, xanh đen, đỏ đen.
- Phiên bản đặc biệt gồm 2 màu sắc chính: Đen, xanh đen.
- Phiên bản tiêu chuẩn gồm 2 màu sắc chính: Đỏ đen, xanh đen.
3. Xe Honda Future 2024 giá bao nhiêu?
Giá xe Future 2024 có giá đề xuất từ 31,09 - 32,79 triệu đồng.
VIDEO: Review Honda Future
Trên đây là cập nhật mới nhất về bảng giá xe Future 2024, cùng những đánh giá chân thực và khách quan nhất về sản phẩm. Hy vọng thông tin là hữu ích với bạn