Cách học bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ nhất

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) có nguồn gốc từ sự phát triển dài hơi và hợp nhất của nhiều hệ thống phiên âm tiếng Anh trước đó. Bảng phiên âm này bắt đầu được phát triển vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 bởi Hiệp hội P...

Đọc thêm

Cách học bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Khi học phát âm, bạn có thể chia bảng phiên âm tiếng Anh IPA thành các phần sau đây để dễ nhớ và luyện tập.

Đọc thêm

1. Short vowels (nguyên âm ngắn)

Nguyên âm ngắn (short vowels) còn được gọi là nguyên âm thả lỏng (lax vowels). Khi phát âm những nguyên âm này, người đọc không cần phải căng quá mức mà thả lỏng cơ miệng và nói một cách tự nhiên, thoải mái.Có 7 nguyên âm ngắn gồm:2. Long vowels (nguyên âm dài)Nguyên âm dài (long vowels) là một loại âm nguyên âm trong ngôn ngữ, được phát âm kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn tương ứng. Nguyên âm dài thường được đặc trưng bởi sự kéo dài thời gian phát âm và thường có ngữ điệu cao hơn.Ví dụ:• “bit” (ngắn) và “beet” (dài): Sự khác biệt giữa hai từ này là nguyên âm /ɪ/ trong “bit” và nguyên âm /iː/ trong “beet”.Có 5 nguyên âm dài gồm:

Đọc thêm

3. Diphthong vowels (nguyên âm đôi)

Nguyên âm đôi tạo ra bằng cách kết hợp hai âm nguyên âm liên tiếp; khi bạn phát âm một nguyên âm đôi, âm tiếng từ một nguyên âm và sau đó chuyển sang một nguyên âm khác.>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh

Đọc thêm

4. Consonants sounds: fricatives (phụ âm: âm sát)

Phụ âm sát (fricatives) là một loại âm phụ âm tạo ra âm ma sát. Khi luồng không khí từ phổi chảy qua một khe hẹp trong miệng hoặc họng mà tạo ra âm ma sát, có thể rõ ràng hoặc êm dịu. Mức độ sẽ tùy thuộc vào cách mà khe hẹp được tạo ra và cách luồng không khí tương tác với nó. Âm sát là một phần quan trọng trong hệ thống âm thanh của nhiều ngôn ngữ. Nó có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong từ vựng của ngôn ngữ đó.Có các phụ âm sát sau đây:

Đọc thêm

5. Consonants sounds: llosives (phụ âm: âm bật)

Phụ âm bật, còn gọi là stop (âm chặn), được tạo ra bằng cách chặn luồng hơi đi ra từ phổi và giải phóng luồng hơi đó. Tùy vị trí chặn và cách giải phóng luồng hơi mà tạo ra các âm khác nhau. Có 6 phụ âm: âm bật.

Đọc thêm

6. Consonants sounds: affricates (phụ âm: âm tắc xát)

Phụ âm tắc xát kết hợp giữa âm bật (plosive) và âm xát (fricative). Trước hết, luồng hơi bị chặn lại sau đó mở một khe nhỏ. Sau đó giải phóng luồng hơi tạo ra một âm bật nhỏ tiếp theo bằng âm ma sát.

Đọc thêm

7. Consonants sounds: nasals (phụ âm: âm mũi)

Phụ âm mũi được tạo ra khi chặn luồng hơi không cho đi qua miệng mà đi qua khoang mũi. Có các phụ âm mũi dưới đây:

Đọc thêm

8. Consonants sounds: approximants (phụ âm: âm rung)

Phụ âm rung còn gọi là âm tiếp cận, được tạo ra khi cơ quan cấu âm tiếp cận với nhau ở một khoảng cách nhất định. Khoảng cách đó không đủ gần để tạo âm xát nhưng không đủ xa để tạo nên một nguyên âm. Khi luồng hơi đi qua sẽ làm rung cơ quan cấu âm tạo ra âm rung.>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp đầy đủ 5 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh

Đọc thêm

Phân biệt các cặp phát âm dễ nhầm lẫn trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Trong tiếng Anh, việc phân biệt giữa các âm thanh có vẻ giống nhau trong bảng phiên âm IPA đôi khi là một thách thức. Dưới đây là một số cặp âm thanh mà người học thường gặp khó khăn khi phân biệt:

Đọc thêm

1. /ɪ/ và /iː/:

• /ɪ/: Đây là âm “i” ngắn, giống trong từ “bit” (/bɪt/). • /iː/: Đây là âm “i” dài hơn, như trong từ “beat” (/biːt/).

Đọc thêm

2. /ʌ/ và /ʊ/:

• /ʌ/: Âm “ʌ” mở rộng hơn và được sử dụng trong từ như “cut” (/kʌt/). • /ʊ/: Âm “ʊ” ngắn hơn và xuất hiện trong từ như “put” (/pʊt/).

Đọc thêm

3. /θ/ và /ð/:

• /θ/: Là âm “s” răng dưới, như trong từ “think” (/θɪŋk/). • /ð/: Là âm “th” răng dưới, ví dụ “this” (/ðɪs/).

Đọc thêm

4. /ɛ/ và /æ/:

• /ɛ/: Âm “ɛ” mở rộng, thường xuất hiện trong từ như “bet” (/bɛt/). • /æ/: Âm “æ” ngắn và thấp hơn, như trong từ “bat” (/bæt/).

Đọc thêm

5. /s/ và /z/:

• /s/: Là âm “s” không thanh, như trong từ “sip” (/sɪp/). • /z/: Là âm “s” thanh, như trong từ “zip” (/zɪp/).

Đọc thêm

6. /ŋ/ và /n/:

• /ŋ/: Là âm “ng” cuối từ, như trong từ “sing” (/sɪŋ/). • /n/: Là âm “n” thông thường, như trong từ “sin” (/sɪn/).Việc lắng nghe và luyện tập nhận biết những sự khác biệt nhỏ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm và hiểu rõ hơn về cách các âm thanh được hình thành trong tiếng Anh.>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy

Đọc thêm

Lợi ích khi học bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới. Khi bạn học tiếng Anh thì bảng phiên âm tiếng Anh IPA là một công cụ quan trọng. Dưới đây là những lợi ích quan trọng của việc sử dụng bảng phiên âm IPA:

Đọc thêm

1. Phát âm chính xác

Bảng phiên âm giúp bạn phát âm từ và xác định ngữ điệu câu một cách chính xác. Điều này tạo nên sự tự tin khi bạn giao tiếp, tránh những sai sót phát âm.

Đọc thêm

2. Hiểu rõ ngữ âm

Bảng phiên âm giúp bạn hiểu rõ cách mà các âm thanh trong tiếng Anh được tạo ra. Bạn có thể nắm bắt cách ngữ âm thay đổi trong từng tình huống giao tiếp khác nhau.

Đọc thêm

3. Giúp người học ngoại ngữ

Với những người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, bảng phiên âm IPA là một công cụ. Nó giúp họ hiểu cách phát âm đúng và dễ dàng tiếp thu kiến thức về âm thanh.

Đọc thêm

4. Tự học và tự kiểm tra

Bảng phiên âm cho phép bạn tự học và tự kiểm tra kỹ năng phát âm. Bạn có thể so sánh cách bạn phát âm với phiên âm được cung cấp trong từ điển.

Đọc thêm

5. Cải thiện kỹ năng nghe

Bảng phiên âm giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe bằng cách hiểu rõ cách phát âm từ và hiểu rõ nghĩa của câu. Điều này cải thiện khả năng hiểu và phản ứng khi nghe người nói tiếng Anh.

Đọc thêm

6. Hỗ trợ giảng dạy và hướng dẫn

Giáo viên có thể sử dụng bảng phiên âm để giảng dạy và hướng dẫn về phát âm, đặc biệt khi họ cần sửa lỗi phát âm của học viên.>>> Tìm hiểu thêm: Nhận biết nguyên âm đôi trong tiếng Anh & phát âm chuẩn nhất

Đọc thêm

Bài tập học bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Đọc thêm

Bài tập 1: Điền phiên âm chính xác theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Hãy điền phiên âm chính xác của từng từ sau đây:1. Train: /_____/2. Message: /_____/3. Cough: /_____/4. Singer: /_____/5. Rise: /_____/6. Dolphin: /_____/7. Challenge: /_____/8. Picture: /_____/9. Thirsty: /_____/10. Author: /_____/

Đọc thêm

→ Đáp án:

1. /treɪn/2. /ˈmesɪdʒ/3. /kɔf/4. /ˈsɪŋər/5. /raɪz/6. /ˈdɑlfɪn/7. /ˈʧælɪndʒ/8. /ˈpɪktʃər/9. /ˈθɜrsti/10. /ˈɔθər/

Đọc thêm

Bài tập 2: Kết hợp từ và phiên âm trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Hãy kết hợp từ trong cột A với phiên âm trong cột B:

Đọc thêm

→ Đáp án:

Phone - c. /fəʊn/Blue - a. /bluː/Study - b. /stʌdi/Doctor - e. /ˈdɒktər/Quick - d. /kwɪk/Trên đây là bài viết về bảng phiên âm tiếng Anh IPA. Việc luyện tập hằng ngày sẽ giúp phát âm của bạn chuẩn hơn. Đây cũng là yếu tố giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi!>>> Tìm hiểu thêm: 15 lợi ích của việc học tiếng Anh bạn cần biết

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

melodious