Tự kỷ là một khái niệm được sử dụng khá phổ biến hiện nay để giải thích cho những khiếm khuyết về giao tiếp, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Hãy cùng tìm hiểu về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết cũng như những cách điều trị tự kỷ qua bài viết sau nhé!
1Tự kỷ là gì?
Tự kỷ (tiếng Anh: autism), tên gọi đầy đủ là rối loạn phổ tự kỷ, là một hội chứng rối loạn phát triển có liên quan đến sự phát triển chức năng của não, đặc trưng bởi những khiếm khuyết về kỹ năng giao tiếp xã hội, ngôn ngữ hành vi, sở thích bị hạn chế hoặc lặp đi lặp lại.
Đây là một nhóm rối loạn hành vi xuất phát từ yếu tố di truyền và môi trường sống.
Tự kỷ thường được chia làm 2 loại:
- Tự kỷ điển hình (bẩm sinh): là loại tự kỷ phát hiện ngay khi trẻ được sinh ra đến trước 3 tuổi, trẻ có biểu hiện phát triển chậm.
- Tự kỷ không điển hình: Trẻ vẫn phát triển bình thường từ 12 - 30 tháng tuổi, nhưng sau đó lại đột ngột không phát triển hoặc thoái triển như mất các kỹ năng đã học được hoặc những dấu hiệu khác.
Tự kỷ là một dạng rối loạn phát triển thường gặp ở trẻ
2Nguyên nhân gây tự kỷ
Các nguyên nhân cụ thể dẫn đến tự kỷ chính xác cho đến nay vẫn chưa được tìm ra. Tuy nhiên, các yếu tố sau đây có thể liên quan đến tình trạng tự kỷ của trẻ
- Yếu tố di truyền: Các gen bị đột biến làm ảnh hưởng đến quá trình dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là thần kinh não gây tổn thương não bộ.
- Trong quá trình mang thai: Nếu mẹ bị đái tháo đường, cúm, sởi, sử dụng thuốc không đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, bị căng thẳng hoặc gặp các vấn đề viêm nhiễm trùng, bệnh tuyến giáp thì trẻ khi sinh ra có nguy cơ cao mắc bệnh tự kỷ.
- Người mẹ khi mang thai tiếp xúc thường xuyên với các chất độc hại như thuốc lá, rượu bia, ma túy cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ trẻ bị tự kỷ. Ngoài ra thalidomine và axit valproic cũng cho thấy tăng nguy cơ tự kỷ.
- Các yếu tố khác: Yếu tố môi trường (hóa chất, ô nhiễm), yếu tố gia đình (bố mẹ ít quan tâm, chăm sóc chưa đúng cách), yếu tố bệnh lý (Hội chứng X dễ gãy, động kinh, cấu trúc não bất thường) cũng có thể là nguyên nhân gây chứng tự kỷ ở trẻ em hoặc làm cho bệnh trầm trọng hơn.
3Dấu hiệu của bệnh tự kỷ
Các dấu hiệu ban đầu cần chú ý
- Mắt kém
- Phản ứng kém với tên của mình
- Ít giao tiếp và chia sẻ
- Không có khả năng ngôn ngữ từ tháng thứ 12 trở đi
- Không tự chơi, chơi giả vờ 1 mình
Trẻ em có các triệu chứng trên đặc biệt là trong độ tuổi cần giác sát (lúc 9, 15, 30 tháng tuổi) cần được thăm khám và tầm soát bệnh.
Hạn chế giao tiếp xã hội
Trẻ em mắc chứng tự kỷ thường gặp vấn đề về các kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội như:
- Ít phản xạ với lời nói của người khác và hầu như không quan tâm đến môi trường xung quanh.
- Sống khép kín, thu mình.
- Thường tránh các tương tác tiếp xúc cơ thể như âu yếm, ôm ấp.
- Trẻ chậm nói, không nói hay thậm chí mất khả năng giao tiếp hoặc chỉ nói chuyện để đưa ra yêu cầu.
- Giọng nói của trẻ khác thường như giọng lớ lớ, nói nhanh hoặc nói rất to, thiếu diễn cảm. Các từ ngữ thường khó hiểu và đôi khi hay lặp đi lặp lại một câu nói nào đó.
- Trẻ thường có những biểu hiện bất thường như hung hăng và gây rối.
Các hành vi lặp lại
Trẻ em mắc chứng tự kỷ thường có các hành vi lặp đi lặp lại như
- Hành vi rập khuôn: Duy trì các hành vi cố định, các thói quen cụ thể và trở nên bối rối khi có sự thay đổi nhỏ nhất (chỉ biết một đường đi về nhà cố định, ngồi đúng một chỗ, nằm đúng một vị trí, thích mặc đúng một bộ quần áo, luôn làm mọi việc theo một trình tự nhất định).
- Hành vi bất thường lặp lại: Kiễng gót, đung đưa, xoay tròn, chạy vòng quanh, nhảy chân sáo, nhìn nghiêng, ngắm nhìn tay, vỗ tay, đập vào đầu.
- Ý thích thu hẹp: Chỉ ăn một vài loại thực phẩm nhất định, chỉ chơi đồ chơi theo một cách, tay luôn cầm các đồ vật có màu ưa thích, dành nhiều giờ xem một video.
- Theo thời gian, hành vi và sở thích của trẻ tự kỷ có thể thay đổi. Nhiều trẻ có hành vi tăng động trong khi một số khác thu mình lại.
Trẻ tự kỷ thường hay thu mình, hạn chế giao tiếp xã hội và đôi khi có những hành vi bất thường
4Biến chứng nguy hiểm
Một loạt các biến chứng về thể chất và tinh thần thường đi kèm với tự kỷ, cụ thể:
- Thường gặp các vấn đề về đường tiêu hóa.
- Ăn ngủ kém, suy dinh dưỡng, suy nhược cơ thể.
- Suy giảm hệ miễn dịch, dễ bị vi khuẩn, virus tấn công.
- Thường xuất hiện kèm theo các bệnh lý tâm thần khác như động kinh, tăng động, trầm cảm, ám ảnh cưỡng chế (OCD), tâm thần phân liệt hoặc rối loạn lưỡng cực.
- Ảnh hưởng nghiêm trọng đối với tương lai của trẻ: khó khăn trong giao tiếp, cô độc, dễ bị bắt nạt hay thậm chí nguy hiểm hơn là tự tử bởi các bệnh lý tâm thần kèm theo.
5Cách chẩn đoán bệnh
Về cơ bảnm để chẩn đoán bệnh lý tự kỷ sẽ có 2 yếu tố cốt lõi, thứ nhất là quá trình phát triển của trẻ, các chi tiết thất thường mà cha mẹ ghi nhận lại. Thứ hai, các bác sĩ sẽ thực hiện các bài kiểm tra, đánh giá chuyên biệt để đánh giá tại chỗ để xác định khả năng tương tác của trẻ với cha mẹ và người lạ.
- Giám sát hành vi: Bác sĩ sẽ quan sát các dấu hiệu bất thường của trẻ, đặc biệt là khi tương tác với người lạ.
- Sàng lọc: Các bác sĩ sẽ tiến hành cho trẻ làm một số các bài kiểm tra về thính giác, lời nói, ngôn ngữ để chẩn đoán bệnh chính xác hơn.
- Bảng câu hỏi khảo sát có/không cho trẻ:
Tổng hợp thông tin và chẩn đoán: Các bác sĩ sẽ sử dụng các tiêu chí trong Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần (DSM-5) để tiến hành chẩn đoán liệu rằng trẻ có mắc tự kỷ hay không.
Các tiêu chí này sẽ bao gồm: Đặc trưng của chứng tự kỷ (như phản ứng với tên, sự bắt chước), hành vi lặp lại (ví dụ ngón tay bất thường) và cuối cùng là bất thường giảm giác (như quá nhạy cảm với tiếng ồn).
6Khi nào cần gặp bác sĩ?
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Trẻ tự kỷ thường có dấu hiệu chậm phát triển hơn các trẻ thông thường. Bên cạnh đó, trẻ mắc chứng tự kỷ thường hay có những biểu hiện bất thường như chậm nói, ít tương tác hoặc có những hành vi kì quặc, lặp đi lặp lại mà bố mẹ có thể quan sát được.
Bất cứ khi nào quan sát thấy các triệu chứng trên hoặc nghi ngờ trẻ bị tự kỷ thì hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để nhận sự tư vấn và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng về sau.
Nơi khám chữa tự kỷ
Khi nhận thấy trẻ có dấu hiệu tự kỷ, hãy đưa trẻ đến các phòng khám tâm lý uy tín hoặc bạn có thể đưa trẻ đến khoa Tâm thần - Tâm lý của các bệnh viện lớn để được thăm khám và chữa trị:
- Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Nhi đồng 1, Bệnh viện Nhi đồng 2, Bệnh viện nhi đồng thành phố.
- Hà Nội: Bệnh viện Nhi Trung ương, Trung tâm nghiên cứu và ứng dụng khoa học Tâm lý - Giáo dục, Viện Tâm thần học Trung ương.
7Các phương pháp chữa bệnh
Tâm lý trị liệu
Trẻ tự kỷ rất cần tình yêu thương và sự quan tâm chăm sóc đặc biệt từ ba mẹ và người thân.
Ba mẹ hoặc người thân hãy dành nhiều thời gian hơn để chơi và trò chuyện với trẻ. Hơn hết, cha mẹ cũng cần được huấn luyện để hiểu được con, sống hòa hợp hơn với những dấu hiệu và phong cách giao tiếp của con. Từ đó tạo ra sự tham gia chung và tăng cường sự chú ý của trẻ.
Đồng thời, ba mẹ nên phối hợp với các chuyên gia tâm lý, thực hiện các phương pháp trị liệu để giúp trẻ tự kỷ phát triển các kỹ năng xã hội và cải thiện khả năng giao tiếp. Một số ví dụ có thể kế đến là Phân tích hành vi và ứng dụng (ABA), liệu pháp lời nói và ngôn ngữ.
Sử dụng thuốc
Hiện chưa có thuốc đặc trị cho bệnh tự kỷ. Tuy nhiên, bác sĩ có thể cho trẻ dùng các loại thuốc để điều trị các triệu chứng liên quan đến tự kỷ như thuốc an thần, thuốc điều trị rối loạn giấc ngủ, thuốc trầm cảm, thuốc động kinh nhằm giảm các hành vi hung hăng, hành vi tự hại bản thân.
Trẻ tự kỷ rất cần sự quan tâm chăm sóc đặc biệt từ cha mẹ và người thân
8Biện pháp phòng ngừa
Tự kỷ ở trẻ do rất nhiều nguyên nhân gây nên, dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa nhưng người mẹ khi mang thai có thể thực hiện các biện pháp sau để hạn chế tối đa nguy cơ trẻ sinh ra mắc tự kỷ:
- Tư vấn thai kỳ.
- Giáo dục sức khỏe cho bố mẹ trước khi mang thai về vaccine nào cần tiêm, độ tuổi mang thai, các bệnh nền có thể ảnh hưởng.
- Quan tâm đến sức khỏe thể chất và tinh thần: Tập yoga, bổ sung dinh dưỡng, sinh hoạt điều độ, tránh suy nghĩ nhiều, căng thẳng, stress.
- Thật thận trọng khi sử dụng thuốc: Một số thành phần thuốc có thể gây tác dụng không mong muốn lên quá trình phát triển của thai nhi. Vì vậy, các mẹ bầu không được tự ý dùng thuốc, chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Tránh xa các chất kích thích như rượu bia, thuốc lá, caffeine… đặc biệt trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
- Tiêm ngừa vacxin đầy đủ: Mẹ bầu nên tiêm đầy đủ các loại vacxin được Bộ Y tế khuyến cáo như vacxin cúm, sởi. Vacxin giúp mẹ ngăn ngừa nhiều loại bệnh, đặc biệt là tránh các biến chứng thai kỳ.
Trẻ có thể mắc chứng tự kỷ ở bất kỳ giai đoạn phát triển nào, cho nên ba mẹ hãy quan tâm đến trẻ nhiều hơn để hạn chế nguy cơ mắc tự kỷ cho con.
- Quan tâm đến trẻ nhiều hơn: Trẻ em rất cần sự yêu thương nên hãy dành thời gian để vui chơi cùng trẻ, tìm hiểu những mong muốn cũng như hỗ trợ những vấn đề mà trẻ đang gặp phải để có cách giải quyết tốt nhất.
- Xây dựng lối sống lành mạnh: Khuyến khích trẻ tích cực hoạt động thể thao song song với việc học, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất, ngủ đủ giấc và duy trì các thói quen sống lành mạnh.
Bài viết vừa thông tin đến bạn nguyên nhân, dấu hiệu cũng như các cách giúp trẻ khi trẻ mắc tự kỷ. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ đến người thân của bạn nhé!